Tham khảo Airport_Narita

  1. JR Timetable, April 2011 issue
  2. 1 2 3 JR急行・快速列車 [JR Express & Rapid Trains]. Tokyo, Japan: Railway Journal. ngày 2 tháng 11 năm 1991. tr. 53.
  3. JR東日本、成田空港行「エアポート成田」の愛称使用取りやめへ [JR East to discontinue "Airport Narita" name] (bằng tiếng Japanese). Japan: Tetsudo Shimbun. ngày 15 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Càu tàu có tên riêng của Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản
Shinkansen
Tốc hành đặc biệt
(Limited express)
(ban ngày)
Tốc hành đặc biệt
(chạy đêm)
Tốc hành (Express)
Cao tốc (Rapid)
Liner
Tàu thường (Local)
Du lịch (Excursion)